Có 2 kết quả:

不辨菽麥 bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ不辨菽麦 bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. cannot tell beans from wheat (idiom); fig. ignorant of practical matters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. cannot tell beans from wheat (idiom); fig. ignorant of practical matters

Bình luận 0