Có 2 kết quả:
不辨菽麥 bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ • 不辨菽麦 bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ
bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. cannot tell beans from wheat (idiom); fig. ignorant of practical matters
Bình luận 0
bù biàn shū mài ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. cannot tell beans from wheat (idiom); fig. ignorant of practical matters
Bình luận 0